Có 4 kết quả:

实证 shí zhèng ㄕˊ ㄓㄥˋ實證 shí zhèng ㄕˊ ㄓㄥˋ时政 shí zhèng ㄕˊ ㄓㄥˋ時政 shí zhèng ㄕˊ ㄓㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) actual proof
(2) concrete evidence
(3) empirical

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) actual proof
(2) concrete evidence
(3) empirical

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) current politics
(2) political situation of the time

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) current politics
(2) political situation of the time

Bình luận 0